Có 2 kết quả:
冬字头 dōng zì tóu ㄉㄨㄥ ㄗˋ ㄊㄡˊ • 冬字頭 dōng zì tóu ㄉㄨㄥ ㄗˋ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of "walk slowly" component in Chinese characters
(2) see also 夂[zhi3]
(2) see also 夂[zhi3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) name of "walk slowly" component in Chinese characters
(2) see also 夂[zhi3]
(2) see also 夂[zhi3]
Bình luận 0